suborbital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suborbital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suborbital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suborbital.

Từ điển Anh Việt

  • suborbital

    * tính từ

    không bằng (hoặc không lâu bằng) một vòng qũy đạo của trái đất (mặt trăng )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suborbital

    having or involving a trajectory of less than one orbit

    the first manned suborbital flight

    situated on or below the floor of the eye socket

    a suborbital bone

    Synonyms: subocular