subocular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subocular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subocular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subocular.
Từ điển Anh Việt
subocular
/'sʌb'ɔkjulə/
* tính từ
(giải phẫu) dưới mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subocular
Similar:
suborbital: situated on or below the floor of the eye socket
a suborbital bone