sublunar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sublunar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sublunar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sublunar.

Từ điển Anh Việt

  • sublunar

    /sʌb'lu:nə/

    * tính từ

    (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) sublunary

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sublunar

    situated between the earth and the moon

    Synonyms: sublunary, cislunar

    of this earth

    transcendental motives for sublunary actions

    fleeting sublunary pleasures

    the nearest to an angelic being that treads this terrestrial ball

    Synonyms: sublunary, terrestrial