strayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strayer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strayer

    Similar:

    straggler: someone who strays or falls behind

    isolated: not close together in time

    isolated instances of rebellion

    a few stray crumbs

    Synonyms: stray

    stray: (of an animal) having no home or having wandered away from home

    a stray calf

    a stray dog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).