strafe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strafe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strafe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strafe.

Từ điển Anh Việt

  • strafe

    /strɑ:f/

    * danh từ

    (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc

    sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi

    * ngoại động từ

    (từ lóng) bắn phá, oanh tạc

    khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strafe

    an attack of machine-gun fire or cannon fire from a low flying airplane

    the next morning they carried out a strafe of enemy airfields

    attack with machine guns or cannon fire from a low-flying plane

    civilians were strafed in an effort to force the country's surrender