strabismus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strabismus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strabismus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strabismus.
Từ điển Anh Việt
strabismus
/strə'bizməs/
* danh từ
(y học) tật lác mắt
cross-eyed strabismus: tật lác hội tụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strabismus
* kỹ thuật
y học:
mắt lé, mắt lác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strabismus
abnormal alignment of one or both eyes
Synonyms: squint