stout-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stout-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stout-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stout-hearted.
Từ điển Anh Việt
stout-hearted
/'staunt'hɑ:tid/
* tính từ
dũng cảm, can đảm, gan dạ