stores rejected book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stores rejected book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stores rejected book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stores rejected book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stores rejected book

    * kinh tế

    sổ ghi vật liệu không nhận