storax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

storax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storax.

Từ điển Anh Việt

  • storax

    /'stɔ:rəks/

    * danh từ

    cánh kiến trắng, an tức hương

    (thực vật học) cây bồ đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • storax

    a vanilla-scented resin from various trees of the genus Styrax