stokehold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stokehold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stokehold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stokehold.

Từ điển Anh Việt

  • stokehold

    /'stoukhould/ (stokehole) /'stoukhoul/

    * danh từ

    buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stokehold

    (nautical) chamber or compartment in which the furnaces of a ship are stoked or fired

    Synonyms: stokehole, fireroom