stodginess nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stodginess nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stodginess giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stodginess.
Từ điển Anh Việt
stodginess
/'stɔdʤinis/
* danh từ
tính khó tiêu
sự đầy ních, sự căn nứt
sự nặng nề, sự nặng trịch; sự buồn tẻ, sự tẻ nhạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stodginess
dull and pompous gravity
Synonyms: stuffiness