stockroom (stock room) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stockroom (stock room) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockroom (stock room) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockroom (stock room).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stockroom (stock room)
* kinh tế
phòng kho (để hàng hóa)
phòng triển lãm (hàng hóa)
buồng kho (để hàng hóa)
phòng triển lãm hàng hóa
phòng trưng bày