stockholding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stockholding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockholding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockholding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stockholding
a specific number of stocks or shares owned
sell holdings he has in corporations
Synonyms: stockholdings
ownership of stocks; the state or fact of holding stock
prohibition of unrestricted intercorporate stockholding"- W.Z.Ripley
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).