stimulated rayleigh scattering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stimulated rayleigh scattering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stimulated rayleigh scattering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stimulated rayleigh scattering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stimulated rayleigh scattering

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tán xạ Rayleigh cảm ứng