stigmatist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stigmatist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stigmatist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stigmatist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stigmatist
Similar:
stigmatic: a person whose body is marked by religious stigmata (such as marks resembling the wounds of the crucified Christ)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).