sternocleidomastoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sternocleidomastoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sternocleidomastoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sternocleidomastoid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sternocleidomastoid
one of two thick muscles running from the sternum and clavicle to the mastoid and occipital bone; turns head obliquely to the opposite side; when acting together they flex the neck and extend the head
Synonyms: sternocleidomastoid muscle, sternocleido mastoideus, musculus sternocleidomastoideus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).