starved gold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starved gold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starved gold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starved gold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starved gold

    * kỹ thuật

    vàng lá