standing-wave producer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
standing-wave producer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standing-wave producer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standing-wave producer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
standing-wave producer
* kỹ thuật
điện lạnh:
bộ tạo sóng đứng