stalky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stalky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stalky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stalky.

Từ điển Anh Việt

  • stalky

    /'stɔ:ki/

    * tính từ

    như cuống, thon dài

    có cuống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stalky

    * kinh tế

    chẻ cuống