stalin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stalin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stalin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stalin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stalin
Russian leader who succeeded Lenin as head of the Communist Party and created a totalitarian state by purging all opposition (1879-1953)
Synonyms: Joseph Stalin, Iosif Vissarionovich Dzhugashvili
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).