stairway enclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stairway enclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stairway enclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stairway enclosure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stairway enclosure

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giếng cầu thang (điện)

    hố cầu thang (điện)