staged authenticity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staged authenticity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staged authenticity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staged authenticity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • staged authenticity

    * kinh tế

    tính xác thực dàn dựng