stadia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stadia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stadia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stadia.
Từ điển Anh Việt
stadia
/'steidiə/
* danh từ
thước đo tầm xa
* danh từ số nhiều của stadium
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stadia
* kỹ thuật
máy đo khoảng cách
máy kinh vĩ
mia thị cự
thước đo xa