stabling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabling.
Từ điển Anh Việt
stabling
/'steibliɳ/
* danh từ
sự nuôi ngựa (trong chuồng)
sự chăm sóc ngựa
nơi nuôi ngựa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stabling
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự đổ tàu
sự dừng tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stabling
accommodation for animals (especially for horses)
Similar:
stable: shelter in a stable
stable horses