squiggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

squiggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squiggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squiggle.

Từ điển Anh Việt

  • squiggle

    * danh từ

    dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • squiggle

    a short twisting line

    Synonyms: curlicue

    an illegible scrawl

    his signature was just a squiggle but only he could make that squiggle