square-root computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
square-root computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square-root computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square-root computer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
square-root computer
* kỹ thuật
máy tính căn bậc hai