sql (structured query language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sql (structured query language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sql (structured query language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sql (structured query language).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sql (structured query language)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-SQL

    ngôn ngữ hỏi có cấu trúc

    ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc