spousal remainder trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spousal remainder trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spousal remainder trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spousal remainder trust.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spousal remainder trust

    * kinh tế

    ủy thác quyền thừa kế cho vợ (hay chồng)