spooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spooling.

Từ điển Anh Việt

  • spooling

    (1) Một tiến trình mà trong đó nhiều thiết bị vào ra dường như hoạt động đồng thời, trong khi thực tế hệ thống đưa dữ liệu vào hoặc ra qua bộ đệm

    (2) Dữ liệu được lưu trữ tạm thời trên các tập đựa hoặc băng từ cho tới khi một bộ phận khác của hệ thống sẵn sàng xử lí nó

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spooling

    * kỹ thuật

    sự cuộn

    sự cuộn dây

    sự quấn

    sự tua băng

    toán & tin:

    cuộn dữ liệu

    sự cuộn dữ liệu

    sự đồng tác

    sự lưu giữ tạm

    sự lưu trữ tạm

    cơ khí & công trình:

    sự cuộn cáp (vào tang)

    vật lý:

    sự cuộn phim