split-pea soup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

split-pea soup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split-pea soup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split-pea soup.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • split-pea soup

    made of stock and split peas with onions carrots and celery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).