sphinx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sphinx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphinx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphinx.

Từ điển Anh Việt

  • sphinx

    /sfiɳks/

    * danh từ, số nhiều sphinxes, sphinges

    (thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử)

    (the Sphinx) tượng Xphanh (ở Ai cập)

    người bí hiểm, người khó hiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sphinx

    an inscrutable person who keeps his thoughts and intentions secret

    (Greek mythology) a riddling winged monster with a woman's head and breast on a lion's body; daughter of Typhon

    one of a number of large stone statues with the body of a lion and the head of a man that were built by the ancient Egyptians