spherically symmetrical metric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spherically symmetrical metric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spherically symmetrical metric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spherically symmetrical metric.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spherically symmetrical metric

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    metric đối xứng cầu