sphaeralcea fasciculata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sphaeralcea fasciculata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphaeralcea fasciculata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphaeralcea fasciculata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sphaeralcea fasciculata

    Similar:

    chaparral mallow: shrub of coastal ranges of California and Baja California having hairy branches and spikes of numerous mauve flowers; sometimes placed in genus Sphaeralcea

    Synonyms: Malacothamnus fasciculatus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).