sphacelus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sphacelus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphacelus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphacelus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sphacelus

    * kỹ thuật

    y học:

    mảnh da chết, mảnh hoại thư

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sphacelus

    Similar:

    gangrene: necrotic tissue; a mortified or gangrenous part or mass

    Synonyms: slough

    necrosis: the localized death of living cells (as from infection or the interruption of blood supply)

    Synonyms: mortification, gangrene