spelunker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spelunker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spelunker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spelunker.
Từ điển Anh Việt
spelunker
* danh từ
(từ Mỹ, người Mỹ) người thích khảo sát hang động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spelunker
Similar:
potholer: a person who explores caves
Synonyms: speleologist, spelaeologist