speleologist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speleologist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speleologist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speleologist.
Từ điển Anh Việt
speleologist
* danh từ
người nghiên cứu hang động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speleologist
Similar:
potholer: a person who explores caves
Synonyms: spelunker, spelaeologist