specially routed frame (atm) (srf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specially routed frame (atm) (srf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specially routed frame (atm) (srf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specially routed frame (atm) (srf).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specially routed frame (atm) (srf)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khung được định tuyến đặc biệt