spastic paralysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spastic paralysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spastic paralysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spastic paralysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spastic paralysis

    * kỹ thuật

    y học:

    liệt co cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spastic paralysis

    Similar:

    cerebral palsy: a loss or deficiency of motor control with involuntary spasms caused by permanent brain damage present at birth