spadefoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spadefoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spadefoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spadefoot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spadefoot
a burrowing toad of the northern hemisphere with a horny spade-like projection on each hind foot
Synonyms: spadefoot toad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).