spackling compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spackling compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spackling compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spackling compound.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spackling compound
Similar:
spackle: powder (containing gypsum plaster and glue) that when mixed with water forms a plastic paste used to fill cracks and holes in plaster
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).