spacial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spacial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spacial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spacial.

Từ điển Anh Việt

  • spacial

    * tính từ

    xem space

  • spacial

    (thuộc) không gian

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spacial

    * kỹ thuật

    không gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spacial

    Similar:

    spatial: pertaining to or involving or having the nature of space

    the first dimension to concentrate on is the spatial one

    spatial ability

    spatial awareness

    the spatial distribution of the population

    Antonyms: nonspatial