sourcing manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sourcing manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sourcing manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sourcing manager.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sourcing manager

    * kinh tế

    giám đốc cung ứng

    người chịu trách nhiệm mua hàng