sottish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sottish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sottish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sottish.

Từ điển Anh Việt

  • sottish

    /'sɔtiʃ/

    * tính từ

    nghiện rượu bí tỉ

    đần độn vì rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sottish

    Similar:

    bibulous: given to or marked by the consumption of alcohol

    a bibulous fellow

    a bibulous evening

    his boozy drinking companions

    thick boozy singing

    a drunken binge

    two drunken gentlemen holding each other up

    sottish behavior

    Synonyms: boozy, drunken