sootiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sootiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sootiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sootiness.
Từ điển Anh Việt
sootiness
/'sutinis/
* danh từ
màu đen bồ hóng, tình trạng đen như bồ hóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sootiness
Similar:
smuttiness: the state of being dirty with soot