smuttiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smuttiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smuttiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smuttiness.

Từ điển Anh Việt

  • smuttiness

    /'smʌtinis/

    * danh từ

    sự dơ dáy, sự bẩn thỉu

    tính chất tục tĩu, tính chất dâm ô (của câu nói, câu chuyện)

    tình trạng bị bệnh than (cây)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smuttiness

    the state of being dirty with soot

    Synonyms: sootiness

    obscenity in speech or writing

    Synonyms: dirtiness