solemnization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solemnization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solemnization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solemnization.

Từ điển Anh Việt

  • solemnization

    * danh từ

    sự làm cho long trọng (một đám cưới )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solemnization

    Similar:

    celebration: the public performance of a sacrament or solemn ceremony with all appropriate ritual

    the celebration of marriage

    Synonyms: solemnisation