celebration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

celebration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celebration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celebration.

Từ điển Anh Việt

  • celebration

    /,seli'breiʃn/

    * danh từ

    sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm

    sự tán dương, sự ca tụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • celebration

    a joyful occasion for special festivities to mark some happy event

    Synonyms: jubilation

    any joyous diversion

    Synonyms: festivity

    the public performance of a sacrament or solemn ceremony with all appropriate ritual

    the celebration of marriage

    Synonyms: solemnization, solemnisation