soiree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soiree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soiree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soiree.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • soiree

    * kinh tế

    dạ hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soiree

    a party of people assembled in the evening (usually at a private house)