soft-shell crab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soft-shell crab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft-shell crab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft-shell crab.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soft-shell crab

    freshly molted crab with new shell still tender and flexible

    Synonyms: soft-shelled crab

    edible crab that has recently molted and not yet formed its new shell

    Synonyms: soft-shelled crab

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).