soft-finned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soft-finned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soft-finned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soft-finned.
Từ điển Anh Việt
soft-finned
* tính từ
có vây mềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soft-finned
of or relating to fish with soft fins